|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chừng nà o
| [chừng nà o] | | | xem bao giỠ1 | | | xem ngà y nà o 3 | | | (...chừng nà o,... chừng nấy) xem cà ng 3 | | | (...biết chừng nà o) xem vô cùng |
When How much chừng nà o..., ... chừng nấy the more..., the more... đơn giản chừng nà o tốt chừng nấy the simpler, the better
|
|
|
|